Khảo sát địa hình xây dựng là công thiết yếu, nền tảng cho mọi công trình. Trong bài viết bày, hãy cùng WEDO khám phá chi tiết quy trình khảo sát địa hình xây dựng mới nhất năm 2024, giúp đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của hoạt động xây dựng.
MỤC LỤC
- 1 Khảo sát địa hình là gì?
- 2 Quy trình khảo sát địa hình xây dựng có thuộc khảo sát xây dựng không?
- 3 Nhiệm vụ của quy trình khảo sát địa hình xây dựng
- 4 Các phương pháp khảo sát địa hình xây dựng
- 5 Quy trình khảo sát địa hình xây dựng
- 6 Tiêu chuẩn khảo sát địa hình mới nhất
- 7 Khảo sát địa hình phải có giấy phép đo đạc, bản đồ không?
Khảo sát địa hình là gì?
Khảo sát địa hình xây dựng là bước đi đầu tiên và căn bản trong quy trình xây dựng, đóng vai trò như một bản đồ chi tiết về hiện trạng của địa phương mà công trình sẽ được triển khai. Không chỉ giúp đánh giá điều kiện tự nhiên như địa hình, độ cao, độ dốc, và chất lượng đất, mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố nhân tạo như hệ thống hạ tầng hiện hữu, cơ sở vật chất xung quanh và các yếu tố môi trường khác.
Trong quá trình khảo sát, các kỹ sư và nhà địa chất sử dụng công nghệ tiên tiến để đo đạc, phân tích và lập bản đồ địa hình, từ đó dự đoán các thách thức có thể gặp phải trong quá trình xây dựng. Họ không chỉ tìm hiểu các đặc điểm hiện có của mặt đất mà còn xem xét các yếu tố như độ lún, sự thay đổi về độ nghiêng của địa hình qua thời gian, và mức độ ổn định của đất.
Điều này đặc biệt quan trọng vì sự chính xác trong khảo sát địa hình có thể quyết định sự thành công hay thất bại của một dự án xây dựng. Nếu thông tin không được thu thập đầy đủ và chính xác, công trình có thể gặp phải những vấn đề nghiêm trọng như sụt lún, nghiêng ngả, hoặc thậm chí sụp đổ.
Thêm vào đó, quy trình khảo sát địa hình xây dựng còn bao gồm việc đánh giá tác động của việc thi công đối với môi trường xung quanh và việc giám sát liên tục trong suốt quá trình xây dựng để đảm bảo rằng các biến động không vượt quá giới hạn cho phép. Điều này không chỉ giúp kiểm soát và khắc phục kịp thời các vấn đề phát sinh, mà còn đảm bảo rằng công trình mẫu nhà ống đẹp 1 tầng được xây dựng một cách bền vững và an toàn.
Quy trình khảo sát địa hình xây dựng có thuộc khảo sát xây dựng không?
Theo Điều 73 của Luật Xây dựng 2014, quy trình khảo sát địa hình xây dựng được phân thành các loại hình chính sau:
- Khảo sát địa hình: Đây là quá trình thu thập dữ liệu về hình dáng, kích thước và đặc điểm của mặt đất, bao gồm cả việc đo đạc và lập bản đồ địa hình. Thông tin này rất quan trọng cho việc lập kế hoạch và thiết kế công trình xây dựng, giúp đảm bảo công trình được triển khai một cách chính xác và hiệu quả.
- Khảo sát địa chất công trình: Đây là việc nghiên cứu về đặc điểm, cấu trúc và tính chất của đất và đá tại khu vực dự kiến xây dựng. Kết quả khảo sát này giúp xác định khả năng chịu tải của nền móng công trình mẫu nhà ống 2 tầng đẹp nhất và đề xuất các giải pháp kỹ thuật phù hợp.
- Khảo sát địa chất thủy văn: Liên quan đến việc nghiên cứu về nước dưới đất, bao gồm cả dòng chảy, mực nước và chất lượng nước. Đây là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và bền vững cho công trình, đặc biệt là ở các khu vực có mực nước ngầm cao hoặc có nguy cơ ngập lụt.
- Khảo sát hiện trạng công trình: Đây là việc đánh giá tình trạng hiện tại của các công trình đã tồn tại, bao gồm cả việc kiểm tra và đo đạc các yếu tố cấu trúc và kỹ thuật của công trình đó. Thông tin này rất cần thiết khi có kế hoạch cải tạo, mở rộng hoặc xây dựng mới dựa trên nền tảng công trình cũ.
- Công việc khảo sát khác phục vụ hoạt động đầu tư xây dựng: Những công việc này có thể bao gồm các loại hình khảo sát đặc thù hoặc bổ sung tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án và quyết định của người đầu tư.
Như vậy, quy trình khảo sát địa hình xây dựng là một loại hình thuộc khả sát xây dựng. Công việc khảo sát địa hình cung cấp những thông tin nền tảng giúp định hình kế hoạch, thiết kế và triển khai các công trình một cách chính xác, hiệu quả và bền vững.
Nhiệm vụ của quy trình khảo sát địa hình xây dựng
Khảo sát địa hình xây dựng là công tác quan trọng và cần thiết nhằm đảm bảo các dự án xây dựng được thực hiện chính xác, hiệu quả và an toàn. Dưới đây là những nhiệm vụ chính của quy trình khảo sát địa hình xây dựng, được phân tích và lập luận chi tiết:
Xác định cao độ, tọa độ, và địa vật của khu vực khảo sát
Công tác khảo sát địa hình nhằm thu thập dữ liệu chi tiết về cao độ, tọa độ và các địa vật hiện có trong khu vực cần khảo sát. Đây là bước nền tảng để phục vụ cho quy hoạch và lập dự án đầu tư. Việc xác định chính xác các thông số này giúp các nhà thiết kế xây dựng có cái nhìn toàn diện và chính xác về khu vực sẽ thi công, từ đó đưa ra các phương án thiết kế tối ưu nhất.
Đánh giá điều kiện địa hình và đề xuất quy hoạch
Qua quá trình khảo sát, các kỹ sư sẽ đánh giá cụ thể điều kiện địa hình của khu vực tuyến cần khảo sát. Dựa trên những đánh giá này, các chuyên gia có thể đề xuất các phương án quy hoạch phù hợp với điều kiện thực tế, đảm bảo các dự án xây dựng đạt hiệu quả tối ưu cả về mặt kinh tế và kỹ thuật. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tăng tính khả thi và bền vững của dự án.
Xác định vị trí các hạng mục công trình
Một trong những nhiệm vụ quan trọng của khảo sát địa hình là xác định chính xác vị trí của các hạng mục công trình dự kiến xây dựng cũng như các công trình đã và đang xây dựng. Việc này giúp đảm bảo tính chính xác trong quá trình thi công, tránh tình trạng sai lệch vị trí gây ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng công trình.
Xác định khối lượng đào đắp
Quy trình khảo sát địa hình xây dựng còn giúp xác định chính xác khối lượng đất đá cần đào đắp cho công trình. Đây là thông tin quan trọng để các kỹ sư thiết kế và nhà thầu có thể lập kế hoạch thi công hợp lý, đảm bảo tiến độ và kiểm soát chi phí hiệu quả.
Quan trắc chuyển vị lún, nghiêng
Đối với các công trình quan trọng, việc quan trắc chuyển vị lún, nghiêng trong quá trình thi công và khai thác là cần thiết để đánh giá mức độ ổn định của công trình. Công tác này giúp phát hiện kịp thời những dấu hiệu bất thường, từ đó đưa ra các biện pháp khắc phục kịp thời, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.
Các phương pháp khảo sát địa hình xây dựng
Dưới đây là một số phương pháp phổ biến trong quy trình khảo sát địa hình xây dựng và thông số trắc địa cơ bản cần biết:
Phương pháp đo trực tiếp
Phương pháp đo trực tiếp là kỹ thuật cổ điển và được sử dụng rộng rãi trong việc khảo sát địa hình. Dụng cụ chính bao gồm thước dây, máy kinh vĩ, và máy thủy bình. Mặc dù phương pháp này tốn nhiều thời gian và công sức, nhưng nó đảm bảo độ chính xác cao và phù hợp với những khu vực nhỏ hoặc có địa hình phức tạp.
Phương pháp đo GPS
GPS (Global Positioning System) là phương pháp hiện đại, sử dụng tín hiệu vệ tinh để xác định vị trí. Với hệ tọa độ VN-2000 và kinh tuyến trục theo địa phương, các thông số trắc địa cơ bản bao gồm:
- Hệ tọa độ VN-2000
- Kinh tuyến trục: Theo địa phương
- Múi chiếu: 30
- K: 0.9999
- Ellipsoids quy chiếu quốc gia: WGS-84
- Bán trục lớn: a = 6378137m
- Độ dẹt: f = 1:298,257223563
- Lưới chiếu: UTM
- Flase Easting: 500km
- Flase Northing: 0km
Phương pháp đo bằng máy toàn đạc điện tử
Máy toàn đạc điện tử kết hợp giữa máy kinh vĩ và máy đo khoảng cách điện tử, cho phép đo đạc và ghi nhận dữ liệu một cách tự động. Phương pháp này mang lại độ chính xác cao và giảm thiểu sai sót do yếu tố con người.
Phương pháp đo ảnh hàng không và viễn thám
Đây là phương pháp sử dụng hình ảnh từ máy bay hoặc vệ tinh trong quy trình khảo sát địa hình xây dựng. Kỹ thuật này cung cấp cái nhìn tổng quát và chi tiết về khu vực khảo sát, đặc biệt hữu ích trong việc lập bản đồ và theo dõi sự thay đổi của địa hình theo thời gian.
Các thông số trắc địa cơ bản là yếu tố không thể thiếu trong khảo sát địa hình. Chúng bao gồm:
- Hệ tọa độ VN-2000: Hệ tọa độ chuẩn quốc gia của Việt Nam, đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong đo đạc.
- Ellipsoids WGS-84: Ellipsoids toàn cầu được sử dụng rộng rãi, giúp xác định chính xác vị trí địa lý.
- Lưới chiếu UTM: Hệ thống lưới chiếu phổ biến, hỗ trợ việc chuyển đổi và so sánh dữ liệu địa lý.
Quy trình khảo sát địa hình xây dựng
Công tác khống chế cao độ:
Để đảm bảo độ chính xác trong quy trình khảo sát địa hình xây dựng, cần bắt đầu từ các điểm cao độ quốc gia theo hệ Hòn Dấu ở hạng cao hơn hạng I, II, III. Phương pháp thủy chuẩn hình học được sử dụng để đo truyền cao độ, tùy vào yêu cầu của dự án cụ thể. Với mỗi cấp hạng, bố trí máy móc và mia tương ứng để đảm bảo độ chính xác theo quy định. Việc tính toán được thực hiện chặt chẽ theo phương pháp PVV = min để đảm bảo kết quả đáng tin cậy.
Công tác khống chế mặt bằng:
1. Lưới khống chế tọa độ:
Lưới khống chế được phát triển từ các mốc tọa độ địa chính cơ sở gần khu vực khảo sát. Tùy vào diện tích cần khảo sát, số lượng mốc cơ sở cấp 1 hoặc cấp 2 sẽ được xây dựng đủ theo quy phạm. Tối thiểu, cần trích lục ít nhất 2 điểm mốc tọa độ nhà nước để đảm bảo độ chính xác. Sử dụng thiết bị GPS 1 tần số với độ chính xác từ 5-10mm trong khoảng thời gian đo 1 giờ, tuân thủ theo tiêu chuẩn TCVN 9401:2012 về kỹ thuật đo và xử lý số liệu GPS trong trắc địa công trình.
2. Lưới khống chế đo vẽ cấp 1 và cấp 2:
Thiết bị sử dụng là máy toàn đạc điện tử Leica TC1800 với độ chính xác cao. Phương pháp đo gồm góc đo 2 vòng (thuận và đảo kính), cạnh đo 2 lần với sai số nhỏ, đảm bảo độ chính xác cao. Mốc khống chế được xây dựng chắc chắn với cây sắt và bê tông. Tính toán bình sai chặt chẽ theo phương pháp PVV = min để đảm bảo độ tin cậy.
Công tác ngoại nghiệp:
Đo vẽ chi tiết địa hình sử dụng máy toàn đạc điện tử Leica TC405, TC307 để đo các điểm địa hình và địa vật. Các điểm được vẽ theo ký hiệu bản đồ địa hình. Mật độ các điểm đo phải tuân thủ theo quy phạm và được điều chỉnh tùy theo sự thay đổi của địa hình. Quy phạm thành lập bản đồ tỷ lệ từ 1/500 đến 1/5000.
Đối với đo mặt cắt dọc và ngang, khoảng cách các điểm đo phải đảm bảo độ chính xác và thể hiện được sự thay đổi của địa hình, địa vật. Thiết bị đo hồi âm và GPS được sử dụng để xác định cao độ và tọa độ các điểm đo, kết hợp với phần mềm để thu thập và xử lý số liệu.
Công tác nội nghiệp:
Số liệu đo vẽ được trút từ máy toàn đạc điện tử và GPS sang máy tính để phục vụ công tác tính toán và lập bình đồ. Các phần mềm Trimble Business Center2, Hhmaps2016, Autodesk Land Desktop và AutoCAD được sử dụng để xử lý số liệu, vẽ đường đồng mức và biên tập bản đồ địa hình. Quá trình này bao gồm kiểm tra, phân tích, đánh giá và lập báo cáo kết quả khảo sát, đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu.
Tiêu chuẩn khảo sát địa hình mới nhất
Để đảm bảo sự chính xác trong quy trình khảo sát địa hình xây dựng tại Việt Nam, các kỹ sư trắc địa cần kết hợp kinh nghiệm thực tiễn và sự hỗ trợ của các thiết bị chuyên dụng. Các tiêu chuẩn khảo sát địa hình hiện hành là nền tảng quan trọng, giúp định hướng và đảm bảo chất lượng công việc. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng:
Trong quá trình khảo sát địa hình xây dựng tại Việt Nam, việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật là vô cùng cần thiết để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả. Dưới đây là những tiêu chuẩn khảo sát địa hình mới nhất:
- TCVN 4419: 1987 – Khảo sát cho Xây dựng, nguyên tắc cơ bản: Đây là tiêu chuẩn nền tảng cho mọi hoạt động khảo sát xây dựng, cung cấp các nguyên tắc cơ bản để đảm bảo tính chính xác và nhất quán.
- TCVN 9437: 2012 – Khoan thăm dò địa chất công trình: Tiêu chuẩn này hướng dẫn chi tiết về quy trình khoan thăm dò địa chất, giúp xác định các đặc tính của đất và nền móng.
- TCVN 112: 1984 – Hướng dẫn thực hành khảo sát đất xây dựng bằng thiết bị mới: Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn sử dụng các thiết bị hiện đại, giúp nâng cao độ chính xác trong khảo sát.
- TCVN 9351: 2012 – Đất xây dựng, phương pháp thí nghiệm hiện trường – Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT): Đây là tiêu chuẩn quan trọng trong việc thí nghiệm đất tại hiện trường, giúp đánh giá độ chặt và sức chịu tải của đất.
Các tiêu chuẩn thí nghiệm trong phòng:
- TCVN 4195 đến 4202: 2012 – Đất xây dựng, các phương pháp xác định chỉ tiêu cơ lý của đất: Đây là tập hợp các phương pháp thí nghiệm giúp xác định các đặc tính cơ lý của đất.
- TCVN 4200: 2012 – Phương pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm: Tiêu chuẩn này hướng dẫn xác định độ nén lún của đất, một yếu tố quan trọng trong thiết kế móng.
- TCVN 9153: 2012 – Phương pháp chỉnh lý kết quả thí nghiệm mẫu đất: Hướng dẫn chi tiết về cách chỉnh lý và phân tích kết quả thí nghiệm để đảm bảo tính chính xác.
- TCVN 2683: 2012 – Phương pháp lấy, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu đất: Tiêu chuẩn này quy định các bước cần thiết để đảm bảo mẫu đất không bị biến đổi trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
- TCVN 9362: 2012 – Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình: Hướng dẫn thiết kế nền móng công trình để đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quy trình khảo sát địa hình xây dựng.
- TCXD 81 – 81 – Nước dùng trong xây dựng, các phương pháp phân tích hóa học: Tiêu chuẩn này cung cấp phương pháp phân tích hóa học của nước sử dụng trong xây dựng.
- TCVN 3994 – 85 – Nước dùng trong xây dựng, tiêu chuẩn ăn mòn của môi trường nước đối với bê tông cốt thép: Tiêu chuẩn đánh giá mức độ ăn mòn của nước đối với bê tông cốt thép.
Khảo sát địa hình phải có giấy phép đo đạc, bản đồ không?
Theo Nghị định số 59/2015/NĐ-CP, hoạt động khảo sát địa hình thuộc phạm vi quản lý dự án đầu tư xây dựng. Theo đó, các tổ chức tham gia quy trình khảo sát địa hình xây dựng chỉ cần có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng, trong đó bao gồm hoạt động khảo sát địa hình. Điều này đảm bảo rằng các đơn vị thực hiện khảo sát đều đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chuyên môn cần thiết.
Tuy nhiên, khi thực hiện thành lập bản đồ địa hình phục vụ công tác quy hoạch xây dựng, quy định tại Nghị định số 44/2015/NĐ-CP yêu cầu các tổ chức phải có giấy phép hoạt động đo đạc và thành lập bản đồ địa hình. Đây là điều kiện bắt buộc để đảm bảo tính chính xác và pháp lý của các bản đồ được tạo ra.
>>> Xem thêm: Quy trình kiểm tra vật liệu đầu vào chi tiết từ A-Z
Ngoài ra, khi thực hiện đo đạc và thành lập các loại bản đồ công trình như bản đồ công trình ngầm, quy định tại Nghị định số 27/2019/NĐ-CP cũng yêu cầu tổ chức phải có giấy phép hoạt động đo đạc và thành lập bản đồ địa hình. Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi hoạt động đo đạc và lập bản đồ đều được thực hiện bởi các đơn vị có năng lực và trách nhiệm, từ đó giảm thiểu rủi ro và sai sót trong quá trình thi công.
Tóm lại, việc khảo sát địa hình không nhất thiết phải có giấy phép đo đạc và bản đồ nếu chỉ thực hiện công tác khảo sát. Tuy nhiên, khi thành lập bản đồ địa hình và các loại bản đồ công trình, việc có giấy phép là bắt buộc.
Quy trình khảo sát địa hình xây dựng đóng vai trò nền tảng trong việc đảm bảo sự thành công của các dự án xây dựng. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong giai đoạn này chính là chìa khóa để xây dựng những công trình chất lượng và lâu dài.