Trong xây dựng, thép râu tường đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố, tăng độ liên kết giữa tường và kết cấu chính, giúp công trình vững chắc hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về đặc điểm và quy định liên quan đến loại thép này. Bài viết dưới đây của WEDO sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cần thiết về thép râu tường là gì, để ứng dụng xây tường đúng tiêu chuẩn.
MỤC LỤC
Thép râu tường là gì?
Thép râu tường, còn gọi là bát thép râu tường, thép râu neo tường hay thép râu cột, là một loại vật liệu xây dựng có dạng chữ “L” với bề mặt dập gân và khoan lỗ để liên kết với tường, cột. Thép râu tường chủ yếu được làm từ tôn kẽm loại 1, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Thép râu tường được sử dụng để liên kết các tấm panel bê tông nhẹ (EPS, ALC, bê tông khí chưng áp) hoặc tường gạch bê tông nhẹ với cột, giúp kết cấu vững chắc và hạn chế tình trạng nứt tường. Nhờ đặc tính chịu lực tốt, nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính ổn định của công trình.
Thông số kỹ thuật
- Chất liệu: Tôn kẽm
- Độ dày: 0.5 mm, 0.7 mm
- Chiều dài: 240 mm, 300 mm
- Chiều cao: 40 mm
- Chiều rộng: 23 mm
- Khả năng chịu lực: 3,33 – 4,97 KN
Kết cấu và kích thước của thép râu tường
Thép râu tường có dạng chữ L với bề mặt dập gân giúp tăng độ bám dính. Chúng thường được gia công sẵn lỗ để thuận tiện cho quá trình khoan cấy vào cột. Về kích thước, thép râu có chiều dài phổ biến 240 mm hoặc 300 mm, chiều cao 40 mm, chiều rộng 23 mm. Độ dày dao động từ 0.5 mm đến 0.7 mm, tùy theo yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Thép râu tường để làm gì?
Thép râu tường giúp liên kết chắc chắn tường với cột bê tông, tấm panel hoặc gạch bê tông nhẹ, hạn chế tối đa hiện tượng nứt tại vị trí tiếp giáp. Khi được khoan cấy đúng kỹ thuật, thép râu tường tăng khả năng chịu lực, cải thiện độ bền kết cấu. Nhờ đó, công trình ổn định hơn, giảm nguy cơ hư hại theo thời gian. Đây là giải pháp phổ biến trong xây dựng, được thợ thi công sử dụng để gia cường chống nứt, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ công trình.
Quy định về thép râu xây tường
Ứng dụng linh hoạt: Thép râu tường là thành phần quan trọng trong thi công nhà phố 3 tầng và công trình cao tầng, giúp tăng độ bám chắc giữa tường và cột bê tông.
Thời điểm thi công: Quá trình cấy thép râu được thực hiện ngay sau khi đổ bê tông, đảm bảo kết cấu ổn định.
Khoảng cách hợp lý: Các thanh thép râu được bố trí cách nhau 50cm theo chiều dọc. Việc khoan và đóng liên kết giữa cột bê tông và tường xây cần tuân thủ khoảng cách đều từ đầu đến cuối cột, kiểm tra kỹ trước khi xây.
Số lượng thép râu theo độ dày tường: Tường dày 10cm dùng 1 thanh thép râu, tường 20cm cần 2 thanh để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.
Ứng dụng thép râu tường trong xây dựng
Trong kết cấu công trình, cột bê tông đóng vai trò chịu lực chính và thường được thi công trước, dẫn đến hiện tượng co ngót sớm. Trong khi đó, tường có chức năng bao che, phân chia không gian, cách nhiệt, cách âm,… và chỉ được xây dựng sau khi hoàn thiện kết cấu cột, dầm, sàn.
Sự khác biệt về giai đoạn thi công và tính chất vật liệu khiến tường và cột co ngót không đồng đều, dẫn đến các vết nứt tại điểm tiếp giáp. Để khắc phục tình trạng này, thép râu tường được sử dụng nhằm liên kết chắc chắn giữa tường và cột, tăng cường độ bám dính, hạn chế nứt và đảm bảo tính ổn định cho công trình.
Kỹ thuật cố định thép râu cột
Có hai phương pháp chính để liên kết thép râu tường với cột: dùng tắc kê hoặc đinh bắn.
Cố định bằng tắc kê:
- Khoan lỗ vào bê tông.
- Gắn thép râu vào lỗ khoan.
- Đóng tắc kê và siết chặt bu lông.
Cố định bằng đinh bắn:
- Đặt thép râu đúng vị trí.
- Áp nòng súng sát bề mặt thép râu.
- Nhấn cò để súng bắn đinh tạo liên kết.
So sánh hiệu quả giữa thép râu tường và thép râu chờ truyền thống
Thép râu tường có độ linh hoạt cao, dễ uốn nắn theo lớp gạch vữa, giúp quá trình thi công thuận lợi hơn và đảm bảo liên kết chắc chắn với bê tông. Trong khi đó, thép râu chờ truyền thống (thép IP6) yêu cầu sự cẩn trọng trong khâu thi công, nếu công nhân không sử dụng keo liên kết hoặc vệ sinh không đúng cách, khả năng bám dính giữa cột bê tông và tường sẽ kém, dễ dẫn đến hiện tượng nứt xé.
Về độ bám dính, thép râu tường có thiết kế răng cưa trên thân, giúp kết nối vững chắc với gạch, trong khi thép IP6 có bề mặt trơn, giảm hiệu quả liên kết. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn tăng tính thẩm mỹ và chuyên nghiệp.
>>> Xem thêm: Thi công thép đài móng cọc lệch tâm và lưu ý quan trọng
Ngoài ra, việc sử dụng thép râu tường giúp công trình đạt độ bền cao hơn, hạn chế tối đa các lỗi thi công, đảm bảo kết cấu vững chắc lâu dài. Nhờ những ưu điểm này, thép râu tường ngày càng được ưu tiên trong các công trình hiện đại, thay thế cho thép râu chờ truyền thống trong nhiều hạng mục thi công.
Bảng giá thép râu tường chống nứt cho công trình xây dựng
Thép râu tường – Gia cố kết cấu bền vững
Sản phẩm | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Thép râu tường 240 x 40 x 23 x 0.5 mm | 1,920 |
Thép râu tường 240 x 40 x 23 x 0.7 mm | 2,160 |
Thép râu tường 300 x 40 x 23 x 0.5 mm | 2,040 |
Thép râu tường 300 x 40 x 23 x 0.7 mm | 2,580 |
Giá ưu đãi khi mua số lượng lớn
Sản phẩm (Thùng 500 cái) | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
300 x 40 x 23 x 0.7 mm | 2,150 |
300 x 40 x 23 x 0.5 mm | 1,700 |
240 x 40 x 23 x 0.7 mm | 1,800 |
240 x 40 x 23 x 0.5 mm | 1,600 |
Bài viết đã giúp bạn giải đáp thép râu tường là gì. Thép râu tường là yếu tố không thể thiếu trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Việc tuân thủ đúng quy định về vật liệu, kích thước và cách lắp đặt sẽ giúp tối ưu hiệu quả sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp thi công chuẩn chỉnh, đừng quên tham khảo ý kiến chuyên gia và cập nhật những tiêu chuẩn mới nhất ngay hôm nay!