WEDO Móng cọc là gì? Cấu tạo và tiêu chuẩn thiết kế

Móng cọc là gì? Cấu tạo và tiêu chuẩn thiết kế

Móng cọc là một phần quan trọng trong nền móng của các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những vùng đất yếu hoặc có tải trọng lớn. Hiểu rõ cấu tạo và tiêu chuẩn thiết kế của móng cọc sẽ giúp tăng cường độ bền vững và an toàn cho công trình. Cùng WEDO tìm hiểu móng cọc là gì và các tiêu chuẩn thiết kế trong bài viết sau!

Để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng hãy liên hệ với WEDO hoặc gọi đến số Hotline: 093 889 6767 - 083 889 6767.
Để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng hãy liên hệ với WEDO hoặc gọi đến số Hotline: 093 889 6767 – 083 889 6767.

Móng cọc là gì?

Móng cọc là loại móng dài, hình trụ, sử dụng vật liệu như bê tông hoặc cọc cừ tràm, được đóng hoặc khoan sâu vào lòng đất để gia tăng khả năng chịu lực, giúp ổn định các công trình. Móng cọc có hai thành phần chính: đài cọc và một hoặc nhiều cọc. Chức năng chính của móng cọc là truyền tải trọng từ cấu trúc siêu lên nền đất yếu, lún nhiều hoặc đất không ổn định, phù hợp với các công trình lớn và yêu cầu độ chắc chắn cao.

Các loại vật liệu tạo móng cọc

Cọc ma sát

Cọc ma sát hoạt động dựa trên việc truyền tải lực thông qua ma sát bề mặt với đất xung quanh. Khi cọc được cắm sâu vào lòng đất, sức ma sát từ bề mặt cọc đến đất xung quanh sẽ tương ứng với tải trọng từ trên xuống dưới. Phương pháp này phù hợp với đất có khả năng giữ ma sát tốt và không bị trượt, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Cọc gỗ

Cọc gỗ là vật liệu đầu tiên và phổ biến nhất trong thi công móng cọc. Các loại cọc như cừ tràm hay bạch đàn được sử dụng rộng rãi nhờ chi phí thấp, dễ thi công, và khả năng thích nghi tốt với nền đất yếu hoặc đất bùn lún. Tuy nhiên, loại cọc này chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, hạn chế về độ bền và khả năng chịu lực trong thời gian dài.

móng cọc là gì
Cọc gỗ là vật liệu đầu tiên và phổ biến nhất trong thi công móng cọc

Cọc thép

Thép là vật liệu mạnh mẽ, có thể sử dụng cho cả công trình tạm thời và vĩnh viễn. Cọc thép với diện tích cắt ngang nhỏ, kết hợp với khả năng chịu lực tốt, giúp cắm sâu vào đất dễ dàng và chắc chắn. Lớp phủ nhựa PVC bảo vệ giúp giảm nguy cơ ăn mòn, đặc biệt trong môi trường đất có giá trị pH thấp.

Cọc bê tông

Cọc bê tông có cấu tạo từ khung thép và lớp bê tông bên ngoài, thường có chiều dài từ 4 đến 6 mét. Đây là loại cọc phổ biến hiện nay nhờ chi phí vật liệu và thi công thấp, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng.

Cọc composite

Cọc composite là sự kết hợp của nhiều vật liệu khác nhau, gọi là cọc đồng Composite. Chẳng hạn như, cọc gỗ sẽ được lắp đặt dưới mực nước ngầm, trong khi cọc bê tông hoặc thép được sử dụng ở phía trên mực nước để chống phân hủy và tấn công từ côn trùng.

móng cọc là gì
Cọc composite là sự kết hợp của nhiều vật liệu khác nhau, gọi là cọc đồng Composite

Cọc điều khiển

Cọc điều khiển liên quan đến việc cắm cọc vào đất, đồng thời điều chỉnh chuyển động đất khi cọc tiếp xúc với nền đất. Cọc này thường được coi là cọc di chuyển với khả năng thích ứng tốt với sự thay đổi của đất.

Cọc khoan

Cọc khoan hình thành bằng cách đào hoặc khoan lỗ trước khi cọc được đưa vào đất. Cọc này được sản xuất bằng cách đúc bê tông vào khoảng trống, tạo nên cọc cố định, không bị di chuyển theo thời gian.

Móng cọc được sử dụng khi nào?

Không phải lúc nào móng cọc cũng là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng. Dưới đây là những trường hợp thích hợp để áp dụng móng cọc:

  • Mực nước ngầm cao: Khi mức nước ngầm vượt quá độ sâu an toàn, móng cọc giúp gia tăng sự ổn định.
  • Tải trọng lớn và không đồng nhất: Với các công trình có tải trọng phức tạp hoặc không đồng đều, móng cọc là lựa chọn hiệu quả.
  • Đất nền yếu: Trong điều kiện đất nền yếu hoặc khả năng thay đổi theo thời gian như gần sông hoặc bờ biển.
  • Điều kiện đào đất khó: Khi không thể đạt độ sâu mong muốn do điều kiện địa chất kém.
  • Hệ thống thoát nước gần công trình: Khi có kênh nước hoặc hệ thống thoát nước sâu, móng cọc giúp đảm bảo an toàn và bền vững.
móng cọc là gì
Không phải lúc nào móng cọc cũng là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng

Tiêu chuẩn và thiết kế móng cọc 

Trước khi bắt đầu bất kỳ công trình nào, việc có một bản thiết kế móng cọc chuẩn mực là điều vô cùng quan trọng. Điều này giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn cho toàn bộ công trình trong tương lai.

Tiêu chuẩn thiết kế móng cọc

Thiết kế móng cọc cần phải dựa trên các yếu tố địa hình và điều kiện thi công xây dựng cụ thể. Điều này đòi hỏi việc lựa chọn cọc phải phù hợp với yêu cầu chịu lực, khả năng chịu lún, cũng như các yếu tố kỹ thuật khác. Việc phân tích toàn diện từ kết cấu đến khả năng kinh tế của công trình là rất cần thiết. Bên cạnh đó, không nên chỉ xem xét khả năng chịu lực của cọc mà còn phải đánh giá toàn diện lợi ích kinh tế, góp phần tăng cường tính bền vững cho công trình.

Thiết kế móng cọc đài thấp

Móng cọc đài thấp là một trong những phương pháp phổ biến cho nền móng chịu lực. Trong thiết kế này, cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Kích thước cọc và đài cọc: Tính toán kích thước phù hợp cho từng loại cọc, đảm bảo khả năng chịu tải tốt nhất.
  • Khả năng chịu tải: Xác định sức chịu tải của cọc theo kích thước đã chọn, đảm bảo rằng móng cọc đáp ứng đủ tải trọng cần thiết.
  • Mật độ cọc: Xác định số lượng cọc tương ứng với diện tích nền móng.
  • Bố trí cọc: Cần tính toán và kiểm tra sự phân bố cọc sao cho phù hợp với điều kiện chịu lực của nền đất.
móng cọc là gì
Móng cọc đài thấp là một trong những phương pháp phổ biến cho nền móng chịu lực

Đồng thời, cần tính toán kỹ lưỡng các yếu tố như độ lún, chuyển vị ngang và quá trình chịu lực trong quá trình thi công.

Thiết kế móng cọc nhà dân

Móng cọc cho nhà cấp 4 thường được sử dụng cho các công trình nhà thấp, đặc biệt là những công trình nằm kẹp giữa các nhà liền kề. Cụ thể, có hai loại cọc bê tông phổ biến:

  1. Cọc bê tông tròn ly tâm: Đường kính phổ biến như D300, D400, D500 với hai loại PC: #600 và PHC: #800.
  2. Cọc bê tông cốt thép vuông: Kích thước thường gặp như 200×200, 250×250, 300×300, 350×350, 400×400.

Loại móng này giúp giảm xung đột, tăng cường độ ổn định và an toàn cho công trình.

Thiết kế móng cọc cừ tràm

Móng cừ tràm, chủ yếu được ứng dụng ở miền Nam, thích hợp cho nền đất yếu và công trình vừa và nhỏ dưới 5 tầng. Cọc cừ tràm có chiều dài từ 3m đến 6m và mật độ đóng cọc thường khoảng 25 cọc trên 1m². Ưu điểm của cọc cừ tràm là chi phí thấp, dễ thi công và vận chuyển, phù hợp với các công trình có diện tích nhỏ.

móng cọc là gì
Móng cọc cho nhà dân thường được sử dụng cho các công trình nhà thấp

Quy trình thi công móng cọc đạt chuẩn trong xây dựng

Chuẩn bị mặt bằng thi công

Khảo sát địa chất
Khảo sát địa chất là bước đầu tiên vô cùng quan trọng trong quá trình chuẩn bị mặt bằng thi công móng cọc. Việc này giúp xác định các yếu tố địa chất của nền đất như loại đất, mức độ cứng, khả năng chịu tải và sự ổn định của nền móng. Từ đó, ta sẽ có cơ sở để đưa ra phương án thi công phù hợp và hiệu quả nhất.

Chuẩn bị mặt bằng
Một mặt bằng thi công bằng phẳng, không lồi lõm sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công móng cọc. Điều này giúp tối ưu hóa các công đoạn thi công, đảm bảo chất lượng và an toàn trong suốt quá trình thực hiện.

Kiểm tra kỹ thuật
Để đảm bảo hiệu quả thi công, cần kiểm tra kỹ thuật của các loại cọc sử dụng. Việc này bao gồm kiểm soát đường kính, chiều dài, vật liệu và khả năng chịu tải của từng loại cọc. Đồng thời, cần xác định rõ từng loại cọc sẽ được sử dụng trong các giai đoạn khác nhau của dự án.

móng cọc là gì
Khảo sát địa chất là bước đầu tiên vô cùng quan trọng trong quá trình chuẩn bị mặt bằng thi công móng cọc

Trình tự thi công biện pháp ép cọc bê tông cốt thép

Công tác chuẩn bị

Kiểm tra khu đất
Trước khi tiến hành ép cọc, cần kiểm tra kỹ khu đất thi công để đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật an toàn. Điều này bao gồm việc kiểm tra độ ổn định của nền đất và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác thi công.

Xác định vị trí ép góc
Vị trí ép góc của từng cọc cần được xác định chính xác nhằm đảm bảo sự đồng nhất và tính chính xác trong thi công. Mỗi cọc cần được ép theo một trục thẳng đứng, không lệch hoặc nghiêng.

Kiểm tra máy móc thiết bị
Các thiết bị máy móc thi công phải được kiểm tra và lắp đặt theo đúng quy trình kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho người lao động và hiệu suất công việc. Thiết bị cần vận hành ổn định và an toàn trong quá trình thi công.

công trình
Các thiết bị máy móc thi công phải được kiểm tra và lắp đặt theo đúng quy trình kỹ thuật

Quy trình ép cọc bê tông cốt thép

Bước 1: Ép cọc C1

  • Tiến hành dựng cọc vào giá đỡ với mũi cọc hướng thẳng đứng, không nghiêng lệch.
  • Đầu trên của thanh cọc cần gắn vào thanh định hướng của máy ép để đảm bảo phương hướng chính xác và an toàn.
  • Áp lực ép cọc tăng dần đều để cọc xuyên sâu vào trong đất. Nếu xảy ra hiện tượng nghiêng lệch hoặc các lỗi kỹ thuật khác, cần dừng lại ngay để căn chỉnh lại.

Bước 2: Ép cọc tiếp theo (C2)

  • Tiến hành ép cọc C2 nối tiếp với C1 đến độ sâu thiết kế.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt hai đầu đoạn cọc, đảm bảo chúng được chỉnh sửa thật phẳng. Đồng thời, lắp dựng đoạn cọc vào vị trí ép sao cho tâm của đoạn cọc trùng với trục đoạn mũi cọc. Độ nghiêng không vượt quá 1%.
  • Gia tải lên cọc bằng lực tiếp xúc và thực hiện hàn nối theo quy định thiết kế.
  • Trong quá trình ép, cần giảm tốc độ khi mũi cọc gặp phải lớp đất cứng, không dừng quá lâu trong đất sét dẻo.
công trình
Kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt hai đầu đoạn cọc, đảm bảo chúng được chỉnh sửa thật phẳng

Bước 3: Hoàn thiện và kiểm tra

  • Khi đoạn cọc cuối cùng được ép đến bề mặt đất, cần gắn thiết bị máy móc vào đầu cọc và tiếp tục ép đến độ sâu thiết kế.
  • Sau khi ép cọc tại một vị trí, chuyển hệ thống máy móc đến các vị trí tiếp theo theo thiết kế.

Quy định về sai số và khóa đầu cọc

Sai số

  • Độ nghiêng của cọc không vượt quá 1%.
  • Sai số vị trí cao đáy đài đầu cọc phải nhỏ hơn 75mm so với vị trí thiết kế.

Gia công cốt thép

  • Cốt thép cần được sửa thẳng, đánh gỉ và cắt, uốn theo hình dạng của móng.
  • Nối các đoạn cốt thép theo yêu cầu kỹ thuật và hoàn thiện hệ thống khung cốt thép để đảm bảo tính bền vững.

Lắp dựng cốp pha

  • Khung cốt thép sau khi nối phải chắc chắn, không bị biến dạng khi chịu tải trọng bê tông.
  • Ván khuôn cần đạt chuẩn về hình dạng và kích thước, lắp ráp đúng yêu cầu kỹ thuật làm khung đỡ cho quá trình đổ bê tông.
  • Biện pháp chống mất nước xi măng khi lắp đặt ván khuôn cần được thực hiện.
  • Chân đỡ cốp pha phải đúng tiêu chuẩn, mật độ lắp đặt đảm bảo các yếu tố nâng đỡ trong quá trình thi công.
công trình
Khung cốt thép sau khi nối phải chắc chắn, không bị biến dạng khi chịu tải trọng bê tông

>>> Xem thêm: Quy trình xây nhà từ móng đến mái đầy đủ cho gia chủ 2024-2025

https://wedo.vn/lien-he-wedo/

Đổ bê tông móng

Sử dụng bê tông lót
Bê tông lót được sử dụng để làm mặt sàn lót cho quá trình đổ bê tông móng. Bê tông lót có chiều dày khoảng 10cm, giúp làm sạch đáy móng, giữ bề mặt bằng phẳng.

Quá trình đổ bê tông

  • Quá trình đổ bê tông đòi hỏi sự cẩn thận để đảm bảo chất lượng. Bê tông cần trộn đúng quy cách, thời gian nhào trộn, và đạt tiêu chuẩn chất lượng.
  • Mặt cắt bê tông thường có dạng hình thang với mái dốc nhỏ.
  • Sau khi đổ bê tông, cần sử dụng đầm bàn, đầm dùi để tăng khả năng kết dính của bê tông.

Bảo dưỡng bê tông

  • Bảo dưỡng bê tông cần thực hiện đúng quy trình để đạt hiệu quả tốt nhất, bao gồm tưới nước đều đặn và kiểm soát nhiệt độ bê tông.

Hiểu rõ về móng cọc là gì giúp đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Nếu bạn đang có dự định xây dựng, hãy tìm hiểu kỹ về các tiêu chuẩn thiết kế móng cọc để đạt hiệu quả tối ưu. Liên hệ ngay với chúng tôi để tư vấn chi tiết về thiết kế và thi công móng cọc!

 

GỬI YÊU CẦU TƯ VẤN:

    Bạn ở đâu Miền BắcMiền NamMiền Trung

    Tên của bạn

    Địa chỉ Email

    Số điện thoại

    Tiêu đề

    Nội dung yêu cầu

    SỰ KIỆN ĐƯỢC YÊU THÍCH

    chủ đề liên quan
    bài viết liên quan
    fanpage zalo Call Hotline Wedo