Gỗ Pơ Mu từ lâu đã được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên và những đặc tính nổi bật như chống mối mọt, chống ẩm mốc và có mùi thơm đặc trưng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ gỗ pơ mu là gỗ gì, cùng những thông tin chi tiết về loại gỗ này, từ nguồn gốc đến giá trị thực tế và ứng dụng trong đời sống. Hãy cùng WEDO khám phá sâu hơn về gỗ Pơ Mu qua bài viết dưới đây!

MỤC LỤC
Gỗ pơ mu là gỗ gì?
Gỗ Pơ Mu (Fokienia), thuộc họ Hoàng Đàn (Cupressaceae), nằm giữa hai chi Chamaecyparis và Calocedrus. Loại gỗ này còn được gọi bằng nhiều tên địa phương: Đinh Hương, Tô Hạp Hương, Mạy Vạc (Lào Cai), Mạy Long Lanh (Tây Bắc, Thanh Hóa), Khơ Mu (Hà Tĩnh), Hòng He (Gia Lai, Kon Tum). Gỗ Pơ Mu có mùi hương nhẹ nhàng, dễ chịu, vân gỗ tinh tế, sắc nét. Nhờ đó, gỗ được ưa chuộng trong nội thất cao cấp và còn được khai thác để chiết xuất tinh dầu từ thân gỗ, mang lại giá trị sử dụng đa dạng.
Đặc điểm của cây Pơ Mu
Cây Pơ Mu là loài thực vật ưa sáng, phát triển mạnh mẽ trong điều kiện khí hậu mát mẻ, lượng mưa dồi dào. Chúng thường mọc ở những khu vực miền núi ẩm ướt, trên đất đá vôi hoặc đất granit, ở độ cao trên 900m. Tại Việt Nam, cây Pơ Mu phổ biến ở các vùng núi phía Bắc và khu vực Tây Nguyên, như Đắk Lắk, Gia Lai, Đắk Nông, và Kon Tum.
Pơ Mu là cây thân gỗ lớn, thường được trồng để khai thác gỗ. Chiều cao của cây trưởng thành dao động từ 25–30 mét, với thân cây thẳng và ít nhánh. Vỏ cây khi non có màu nâu hoặc nâu xám, dễ bong tróc, còn khi trưởng thành thường xuất hiện các vết nứt dọc thân. Lá cây nhỏ, hình kim giống lá thông, tạo nên vẻ ngoài thanh thoát.
Gỗ Pơ Mu có màu sáng, vân gỗ mềm mại, uốn lượn, cùng hương thơm nhẹ nhàng dễ chịu. Đường kính thân trung bình từ 30–50 cm, là nguồn nguyên liệu gỗ quý được ưa chuộng. Đây là loài cây đặc trưng, góp phần làm phong phú thêm hệ thực vật rừng Việt Nam.
Gỗ Pơ Mu được phân vào nhóm nào?
Theo bảng phân loại nhóm gỗ tại Việt Nam, gỗ Pơ mu được xếp vào nhóm IIA – nhóm gỗ quý hiếm, hạn chế khai thác. Loại cây này nằm trong danh sách bảo vệ nghiêm ngặt theo Nghị định 32/2006/NĐ-CP ban hành ngày 30/03/2006. Việc khai thác và sử dụng gỗ Pơmu cho mục đích thương mại đều phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt của Cục Kiểm lâm nhằm đảm bảo bảo tồn và duy trì nguồn tài nguyên rừng bền vững.
Gỗ pơ mu có mấy loại
Gỗ Pơ Mu dựa trên nguồn gốc và xuất xứ được chia thành ba nhóm chính: gỗ Pơ Mu Việt Nam, gỗ Pơ Mu Lào, và gỗ Pơ Mu Trung Quốc. Mỗi loại có đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến giá trị kinh tế và giá thành.
Gỗ Pơ Mu Việt Nam
Gỗ Pơ Mu Việt Nam nổi tiếng với chất lượng vượt trội, chủ yếu nhờ vào điều kiện tự nhiên và thời gian sinh trưởng lâu dài (trên 30 năm).
- Khu vực miền Bắc: Gỗ có màu vàng nhạt, vân gỗ nhiều, tinh dầu ở mức khá và độ đậm đặc trung bình.
- Khu vực Tây Nguyên: Được đánh giá cao nhất nhờ khai thác từ rừng tự nhiên. Gỗ màu vàng đậm, vân gỗ dày, tinh dầu phong phú và rất đậm đặc, tạo giá trị cao trên thị trường.
Gỗ Pơ Mu Lào
Gỗ Pơ Mu Lào chủ yếu được trồng công nghiệp với thời gian sinh trưởng ngắn, do đó giá trị không cao bằng gỗ tự nhiên Việt Nam.
- Đặc điểm nhận dạng: Thân gỗ màu trắng vàng, vân gỗ ít, mùi thơm nhẹ, tinh dầu loãng. Loại gỗ này phù hợp với nhu cầu sử dụng phổ thông.
Gỗ Pơ Mu Trung Quốc
Được trồng tại các tỉnh Phúc Kiến, Quý Châu, Chiết Giang, Vân Nam, gỗ Pơ Mu Trung Quốc có giá trị thấp nhất.
- Đặc điểm: Thân gỗ màu nâu vàng, vân gỗ mờ nhạt, mùi thơm kém đặc trưng. Nhờ giá thành rẻ, loại gỗ này thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu kinh phí thấp.
Gỗ Pơ Mu giá bao nhiêu 1kg?
Hiện nay, gỗ Pơ Mu được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất, ván sàn và nhiều sản phẩm khác. Giá trị của loại gỗ này không chỉ phụ thuộc vào nguồn cung mà còn chịu ảnh hưởng từ chất lượng, kích thước và độ tuổi của cây.
- Gỗ tròn và gỗ xẻ:
Gỗ Pơ Mu tròn với chiều dài khoảng 3 mét, đường kính từ 30 – 40 cm, thường được bán với giá dao động từ 40 – 50 triệu đồng/m3. - Ván sàn Pơ Mu:
Tùy vào kích thước, giá ván sàn có sự khác biệt:- Loại 750 x 90 x 15 mm: khoảng 1.000.000 VNĐ/m2.
- Loại 900 x 90 x 15 mm: khoảng 1.120.000 VNĐ/m2 (chưa bao gồm phí lắp đặt).
- Nội thất từ gỗ Pơ Mu:
Bàn, ghế, tủ hoặc giường làm từ gỗ này có giá khởi điểm từ 5 triệu VNĐ/món, tùy theo thiết kế và chất lượng gỗ.
Giá gỗ Pơ Mu thường xuyên biến động, do đó, bạn nên tham khảo giá từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và mức giá hợp lý.
Ứng dụng Gỗ Pơ Mu trong nội thất nhà ở
Gỗ Pơ Mu ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ những ưu điểm vượt trội như màu vàng tươi tự nhiên, vân gỗ đều đẹp, thớ gỗ mịn và mùi thơm đặc trưng. Không chỉ nổi bật về mặt thẩm mỹ, loại gỗ này còn có khả năng chống mối mọt, kháng côn trùng hiệu quả, phù hợp trong nhiều ứng dụng nội thất và trang trí nhà 2 tầng.
Trần nhà Gỗ Pơ Mu
Ốp trần bằng gỗ Pơ Mu mang lại sự sang trọng và tinh tế cho không gian sống, đặc biệt là phòng khách. Với màu sắc tự nhiên tươi sáng và độ bền vượt trội, gỗ Pơ Mu không chỉ làm đẹp không gian mà còn đảm bảo khả năng chống mối mọt, duy trì chất lượng qua thời gian. Hiện nay, trần nhà ốp gỗ Pơ Mu đã trở thành lựa chọn phổ biến tại nhiều gia đình Việt Nam, mang lại giá trị thẩm mỹ cao và cảm giác gần gũi với thiên nhiên.
Sàn Gỗ Pơ Mu
Nhờ tính chất cứng, thớ mịn, và khả năng chống cong vênh, gỗ Pơ Mu là vật liệu lý tưởng để làm sàn nhà. Sàn gỗ Pơ Mu không chỉ chống mối mọt tuyệt đối mà còn tạo cảm giác ấm áp, sống động với màu sắc tự nhiên nổi bật. Độ bền cao và khả năng chống mài mòn giúp sàn nhà luôn giữ được vẻ đẹp ban đầu, mang đến sự hài lòng dài lâu.
Đồ nội thất Gỗ Pơ Mu
Từ bàn ghế, giường tủ đến các vật dụng trang trí, gỗ Pơ Mu thể hiện đẳng cấp vượt trội, phù hợp với gia đình yêu thích sự sang trọng và gần gũi tự nhiên. Những sản phẩm nội thất từ loại gỗ này không chỉ đẹp mắt mà còn tôn lên vị thế và phong cách sống thượng lưu. Sự xuất hiện của gỗ Pơ Mu trong nhà là minh chứng rõ ràng cho gu thẩm mỹ tinh tế và đẳng cấp của gia chủ.
Cách nhận biết gỗ Pơ Mu
Để phân biệt gỗ Pơ Mu một cách chính xác, cần dựa vào các đặc điểm tự nhiên, đặc tính thành phẩm và nguồn gốc xuất xứ. Dưới đây là phân tích chi tiết các phương pháp nhận biết gỗ Pơ Mu.
Đặc điểm nhận biết gỗ Pơ Mu tự nhiên
- Môi trường sinh trưởng:
Gỗ Pơ Mu chủ yếu phân bố ở các vùng núi đá cao, khí hậu lạnh, ẩm ướt, đặc biệt tại khu vực Tây Bắc Việt Nam hoặc Lào. - Hình thái cây:
- Chiều cao: Khoảng 20-30m.
- Vỏ cây: Màu vàng hoặc nâu, hơi xù xì.
- Lá cây: Hình chữ thập, xanh đậm, không đều, dài 2-10mm.
Cách nhận biết gỗ Pơ Mu thành phẩm
- Quan sát bề mặt:
- Màu sắc: Gỗ có màu vàng nhạt tự nhiên.
- Vân gỗ: Rõ nét, đều, thường có thớ mịn.
- Khối lượng: Nhẹ hơn nhiều loại gỗ khác.
- Đặc trưng mùi hương:
Gỗ Pơ Mu tỏa ra mùi thơm đặc trưng, có thể lưu giữ lên đến 3 năm, kể cả khi đã qua xử lý bề mặt. - Khả năng chống mối mọt:
Gỗ thật có tính kháng mối mọt và không dễ bị ẩm mốc.
>>> Xem thêm: Gỗ xoan đào có tốt không? Những điều bạn cần biết
Phân loại và nhận biết gỗ Pơ Mu theo nguồn gốc
Dựa vào vùng khai thác, gỗ Pơ Mu có sự khác biệt rõ rệt về đặc tính. Bảng dưới đây so sánh chi tiết các loại gỗ Pơ Mu:
Phân loại | Đặc điểm nhận biết |
Gỗ giả Pơ Mu | – Làm từ gỗ thông, gỗ sồi. |
– Sơn giả màu vàng để giống màu gỗ Pơ Mu. | |
– Vân gỗ không sắc nét. | |
– Không có mùi thơm đặc trưng. | |
Gỗ Pơ Mu Tây Nguyên | – Mọc tự nhiên, giá thành cao. |
– Vân gỗ dày, màu vàng đậm. | |
– Hàm lượng tinh dầu cao. | |
Gỗ Pơ Mu phía Bắc VN | – Thân gỗ màu vàng, vân gỗ dày đặc. |
– Tinh dầu trong gỗ có độ đậm đặc cao. | |
Gỗ Pơ Mu từ Lào | – Trồng công nghiệp, giá thành thấp. |
– Vân gỗ ít, thường có màu vàng nhạt hoặc trắng. | |
– Hàm lượng tinh dầu thấp, mùi hương không rõ rệt. |
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp gỗ Pơ Mu là gỗ gì. Nếu bạn quan tâm đến việc sở hữu những sản phẩm từ gỗ Pơ Mu chất lượng, hãy tham khảo các đơn vị uy tín để đảm bảo giá trị tốt nhất và dịch vụ hỗ trợ tốt nhất. Đừng quên liên hệ WEDO để được hỗ trợ giải đáp trong thời gian sớm nhất nhé!