WEDO So sánh móng băng và móng cọc trong xây dựng

So sánh móng băng và móng cọc trong xây dựng

Móng nhà đóng vai trò quyết định đến sự bền vững và tuổi thọ của công trình. Trong xây dựng nhà phố, móng băng và móng cọc là hai loại móng được sử dụng phổ biến, mỗi loại phù hợp với những điều kiện khác nhau. Hiểu rõ đặc điểm, ưu nhược điểm của từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn giải pháp tối ưu, đảm bảo công trình bền vững qua thời gian. Cùng WEDO tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết sau!

Để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng hãy liên hệ với WEDO hoặc gọi đến số Hotline: 093 889 6767 - 083 889 6767.
Để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng hãy liên hệ với WEDO hoặc gọi đến số Hotline: 093 889 6767 – 083 889 6767.

Móng băng là gì?

Móng băng là loại móng kết cấu dạng dải dài, có thể bố trí theo một phương (móng băng đơn) hoặc giao nhau theo hình chữ thập (móng băng kép), đóng vai trò chịu lực và nâng đỡ toàn bộ công trình.

Trong xây dựng nhà phố 3 tầng, móng băng đơn thường được ưu tiên sử dụng. Số lượng dải móng được bố trí sẽ phụ thuộc vào diện tích xây dựng và quy mô của ngôi nhà, đảm bảo đáp ứng yêu cầu chịu tải và độ bền cho công trình.

Ưu điểm của móng băng.

  • Phương án thay thế khi hẻm nhỏ: Thích hợp cho khu vực hẻm nhỏ dưới 1,6m, nơi máy ép cọc không vào được, giúp giải quyết hạn chế về mặt bằng thi công.
  • Chi phí tích hợp: Chi phí thi công móng băng thường đã được tính trong báo giá xây nhà trọn gói, giúp chủ đầu tư dễ dàng quản lý ngân sách.
  • Kinh tế cho diện tích nhỏ: Với diện tích nhỏ, móng băng thường rẻ hơn móng cọc. Móng băng được tính 50% diện tích sàn, trong khi móng cọc là 40%, nhưng chi phí ép cọc (đặc biệt khi ép sâu trên 7m) có thể làm đội giá tổng thể.
móng băng và móng cọc
Móng băng là loại móng kết cấu dạng dải dài

Nhược điểm của móng băng.

  • Khả năng chịu tải thấp: Là loại móng nông, chỉ chịu được tải trọng dưới 40 tấn, phù hợp cho nhà từ 1 trệt, 2 lầu, sân thượng trở xuống và diện tích sàn dưới 100m².
  • Nguy cơ lún: Có thể lún dần nếu tải trọng lớn hoặc nền đất yếu. Trong trường hợp này, cần gia cố thêm cọc cừ tràm.
  • Thời gian thi công dài: So với móng cọc, thi công móng băng đòi hỏi thời gian lâu hơn, làm kéo dài tiến độ xây dựng.
  • Chi phí tăng theo diện tích: Với diện tích lớn, chi phí móng băng tăng do nhu cầu sử dụng sắt thép và nhân công nhiều hơn.
  • Phụ thuộc vào nền đất: Chỉ phù hợp với nền đất ổn định, không thích hợp cho vùng đất quá yếu hoặc dễ sụt lún.

Móng cọc là gì ?

Móng cọc là loại móng sử dụng cọc vuông bê tông cốt thép, được ép sâu vào đất bằng máy móc chuyên dụng, đảm bảo độ ổn định cho công trình. Nhiệm vụ chính của móng cọc là truyền tải trọng từ công trình xuống các lớp đất sâu, tăng khả năng chịu lực.

Hiện có ba hình thức ép cọc chính:

  • Cọc ép tải: Phổ biến cho nhà phố.
  • Cọc ép neo: Phù hợp trong hẻm nhỏ từ 2m đến 4m.
  • Cọc khoan nhồi: Dành cho nhà cao tầng hoặc nền đất yếu đặc biệt.
móng băng và móng cọc
Móng cọc là loại móng sử dụng cọc vuông bê tông cốt thép, được ép sâu vào đất

Ưu điểm của móng cọc.

  • Chắc chắn và bền bỉ: Móng cọc là loại móng sâu, phù hợp với nền đất yếu, đảm bảo độ bền cao, lý tưởng cho nhà phố trên 3 tầng.
  • Thời gian thi công nhanh: Thi công móng cọc chỉ mất từ 1–4 ngày, giúp rút ngắn thời gian so với móng băng.
  • Dễ nâng cấp: Nếu cọc được ép đúng tiêu chuẩn chịu tải, có thể dễ dàng nâng thêm tầng.
  • Thi công linh hoạt trong hẻm nhỏ:
    • Hẻm từ 1,6m–4m: Sử dụng cọc ép neo.
    • Hẻm lớn trên 4m: Dễ dàng thi công cọc ép tải bằng xe tải.
  • Khả năng chịu tải đa dạng:
    • Cọc ép neo: Tải trọng từ 40–60 tấn.
    • Cọc ép tải: Tải trọng trên 60 tấn.
    • Cọc khoan nhồi: Chịu tải cao, phù hợp với nhà cao tầng và chung cư.

Nhược điểm của móng cọc.

  • Chi phí cao
    • Phụ thuộc vào số lượng tim cọc và độ sâu của cọc.
    • Chi phí không bao gồm trong báo giá xây nhà hoàn thiện trọn gói.
  • Hạn chế địa hình
    • Đất quá cứng gây khó khăn khi ép cọc.
    • Hẻm nhỏ dưới 1,6m không đủ điều kiện để máy ép cọc tiếp cận.
  • Tác động xung quanh: Thi công ép cọc có thể ảnh hưởng đến kết cấu móng nhà liền kề.
  • Chi phí cao hơn với cọc khoan nhồi: Loại này tốn kém hơn cọc ép tải, phù hợp cho dự án quy mô lớn.
  • Cọc ép neo chịu tải thấp hơn: Số lượng tim cọc cần nhiều hơn so với cọc ép tải do khả năng chịu tải thấp hơn.
móng băng và móng cọc
Nhược điểm của móng cọc là chi phí cao

So sánh quy trình thi công móng băng và móng cọc

Quy trình thi công móng băng

Thi công móng băng đòi hỏi quy trình chặt chẽ và chính xác. Trước hết, mặt bằng cần được giải phóng, san lấp để tạo không gian làm việc an toàn và thuận lợi. Việc chuẩn bị đầy đủ máy móc, thiết bị và vật liệu đóng vai trò quyết định đến chất lượng thi công. Quá trình này dựa trên bản vẽ kỹ thuật chi tiết, đảm bảo móng được xây dựng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và phù hợp với tải trọng của công trình.

Quy trình thi công móng cọc

Thi công móng cọc bắt đầu bằng việc khảo sát địa chất để đánh giá đặc điểm đất nền. Đây là bước không thể thiếu, giúp xác định phương pháp và kích thước cọc phù hợp. Phương pháp ép cọc bê tông cốt thép, phổ biến tại Việt Nam, được ưu tiên vì tính bền vững và khả năng chịu tải cao. Công nghệ này không chỉ đảm bảo độ ổn định của móng mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường xung quanh.

So sánh chi phí móng cọc và móng băng

Móng cọc và móng băng là hai loại móng phổ biến trong xây dựng nhà ở dân dụng, mỗi loại có chi phí và ưu điểm riêng. Dựa trên điều kiện địa chất, tải trọng công trình, và diện tích xây dựng, việc lựa chọn loại móng phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến độ bền mà còn đến ngân sách xây dựng.

móng băng và móng cọc
Móng cọc và móng băng là hai loại móng phổ biến trong xây dựng nhà ở dân dụng

Chi phí chi tiết thi công móng cọc bê tông

Công việc xây dựng móng cọc bao gồm hai hạng mục chính:

  1. Chi phí ép cọc bê tông:
    • Bao gồm giá nhân công ép cọc và khối lượng cọc sử dụng.
    • Chi phí này phụ thuộc vào tải trọng công trình (giàn ép Neo hay Tải) và tầng địa chất (độ sâu tim cọc).
  2. Chi phí thi công đài và giằng móng:
    • Bao gồm phần đài móng và giằng móng trên cọc ép.
    • Diện tích xây dựng và giá thi công phần thô ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí.

Ví dụ cụ thể:
Nhà 1 tầng diện tích 5x20m, sử dụng móng cọc bê tông ép 70T, gồm 15 tim cọc, mỗi tim dài 9m.

Công thức tính:

  • Chi phí ép cọc: 250.000 × 30 × 9
  • Chi phí nhân công: 20.000.000
  • Chi phí đài và giằng móng: 0,2 × (100 + 20) × 3.000.000

Tổng chi phí móng cọc:
(250.000 × 30 × 9) + 20.000.000 + (0,2 × (100 + 20) × 3.000.000)
Kết quả: 159.000.000 VNĐ

Chi phí chi tiết thi công móng băng

Chi phí móng băng được tính theo diện tích xây dựng và giá phần thô:

  • Thường dao động từ 30-50% diện tích xây dựng.
  • Yếu tố ảnh hưởng gồm vị trí, thời điểm thi công, giá vật liệu, và kiểu dáng công trình.
móng băng và móng cọc
Chi phí móng băng được tính theo diện tích xây dựng và giá phần thô

Ví dụ cụ thể:
Nhà 1 tầng diện tích 5x20m, dùng móng băng 1 phương, giá phần thô 3.000.000đ/m².

Công thức tính:
5 × 20 × 50% × 3.000.000

Tổng chi phí móng băng:
150.000.000 VNĐ

Khi nào dùng móng cọc, khi nào dùng móng băng?

Móng Cọc

Móng cọc được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng trên nền đất yếu, thường gặp ở Việt Nam với đặc điểm đất nền không ổn định. Loại móng này giúp giảm đáng kể khối lượng đất đào móng (khoảng 85%) và lượng bê tông sử dụng (30-40%), từ đó giảm chi phí tổng thể khoảng 35%. 

Móng cọc có tuổi thọ cao hơn và dễ dàng thi công bằng phương pháp đóng cọc hàng loạt, thay thế cho cọc bê tông cốt thép truyền thống. Tuy nhiên, chiều sâu thi công của móng cọc chỉ đạt trung bình từ 10-60cm, và tải trọng làm việc cho mỗi cọc có thể lên đến 40-400T. Vì vậy, móng cọc thích hợp cho các công trình lớn, chịu tải trọng lớn và nền đất yếu, không ổn định.

Móng Băng

Móng băng giúp truyền tải trọng công trình đều xuống các cọc bê tông phía dưới, giảm áp lực cho đáy móng. Tuy nhiên, do thuộc loại móng nông với chiều sâu chôn móng nhỏ, móng băng có độ ổn định về lật và trượt thấp hơn so với móng cọc. 

công trình xây dựng
Móng băng giúp truyền tải trọng công trình đều xuống các cọc bê tông phía dưới

>>> Xem thêm: Xây nhà không cần đào móng được không?

https://wedo.vn/lien-he-wedo/

Chính vì thế, móng băng thường được áp dụng cho các công trình nhỏ, thấp tầng và khi nền đất nền tốt. Trong trường hợp địa chất yếu như bùn đất hay nền đất không ổn định, việc sử dụng móng cọc thay thế sẽ đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình.

Việc so sánh móng băng và móng cọc giúp chủ đầu tư hiểu rõ hơn về sự khác biệt, từ đó lựa chọn loại móng phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tế. Hãy liên hệ ngay với WEDO để nhận tư vấn chuyên sâu và đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng tổ ấm vững chắc!

 

GỬI YÊU CẦU TƯ VẤN:

    Bạn ở đâu Miền BắcMiền NamMiền Trung

    Tên của bạn

    Địa chỉ Email

    Số điện thoại

    Tiêu đề

    Nội dung yêu cầu

    SỰ KIỆN ĐƯỢC YÊU THÍCH

    chủ đề liên quan
    bài viết liên quan
    fanpage zalo Call Hotline Wedo