Chiều cao các tầng trong xây dựng nhà ở không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn liên quan mật thiết đến phong thủy của không gian sống. Việc tuân thủ các quy định về chiều cao tầng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho công trình cũng như đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng. Bài viết dưới đây của WEDO sẽ phân tích quy định và cách tính chiều cao từng tầng nhà, giúp chủ đầu tư và các nhà thầu có cái nhìn rõ nét hơn trong quá trình thiết kế và thi công.
MỤC LỤC
Cách tính chiều cao từng tầng nhà
Chiều cao mỗi tầng thường được tính từ mặt sàn đến trần, với các quy chuẩn rõ ràng để đảm bảo sự thoáng đãng và tiện nghi. Đối với ngôi nhà, chiều cao tổng thể được tính từ sàn tầng 1 đến đỉnh mái. Việc tính toán chính xác giúp cân bằng thiết kế, tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên và tạo cảm giác rộng rãi cho không gian sống, mang lại trải nghiệm sống thoải mái hơn cho các cư dân.
Quy định về chiều cao từng tầng nhà ở Việt Nam
Việc thiết kế chiều cao các tầng trong nhà ở Việt Nam được quy định rõ ràng, nhằm đảm bảo tính thẩm mỹ, tiện nghi, cũng như đáp ứng yêu cầu về không gian sống.
Phân loại chiều cao tầng
Theo quy định hiện hành, chiều cao các tầng nhà được phân thành ba mức cơ bản:
- Chiều cao thấp: từ 2,4 m đến 2,7 m
- Chiều cao tiêu chuẩn: từ 3 m đến 3,3 m
- Chiều cao cao: từ 3,6 m đến 5 m
Việc lựa chọn chiều cao từng tầng không chỉ ảnh hưởng đến chi phí xây dựng mà còn liên quan đến trải nghiệm sống của các thành viên trong gia đình. Càng nhiều tầng, chi phí xây dựng càng tăng, đòi hỏi các chủ đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Quy định cụ thể về thiết kế chiều cao tầng
- Đối với các tuyến đường có lộ giới dưới 3,5 m:
- Chiều cao tầng được quy định phải tính từ mặt sàn tầng trệt (tầng 1) đến sàn tầng 1 (tầng 2), không cho phép thiết kế tầng lửng.
- Đối với các tuyến đường có lộ giới từ 3,5 m đến dưới 20 m:
- Có thể bố trí tầng lửng, nhưng tổng chiều cao từ sàn tầng trệt lên đến sàn tầng 1 không vượt quá 5,8 m.
- Đối với các tuyến đường có lộ giới từ 20 m trở lên:
- Cho phép bố trí tầng lửng với tổng chiều cao từ sàn tầng trệt đến sàn tầng 1 tối đa là 7 m.
Chiều cao từng tầng nhà theo chức năng phòng
- Phòng khách: Để tạo không gian mở và thoáng đãng, chiều cao lý tưởng cho phòng khách nên từ 3,6 m đến 5 m. Phòng khách cao rộng thường để lại ấn tượng tốt cho khách đến thăm.
- Phòng thờ: Đây là nơi trang nghiêm, vì vậy chiều cao của phòng thờ không nên thấp hơn chiều cao của các phòng khác.
- Phòng bếp và phòng ngủ: Cần không gian ấm cúng, chiều cao lý tưởng là từ 3 m đến 3,3 m. Chiều cao này không chỉ mang lại cảm giác gần gũi mà còn giúp tiết kiệm điện năng.
- Các khu vực khác: Như gara, phòng tắm, và kho, có thể thiết kế với chiều cao vừa đủ, khoảng 2,4 m đến 2,7 m, nhằm tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng.
Chiều cao theo diện tích và phong cách nhà
- Diện tích: Việc xác định chiều cao từng tầng cũng nên cân nhắc dựa vào diện tích nhà. Để đảm bảo sự cân đối và thuận tiện trong di chuyển, chiều cao lý tưởng cho các tầng nên khoảng 3 m.
- Phong cách nhà ở:
- Phong cách hiện đại: Tầng trệt thường có chiều cao từ 3,6 m đến 3,9 m, trong khi các tầng trên từ 3,3 m đến 3,6 m.
- Phong cách tân cổ điển: Chiều cao tầng trệt là 3,9 m, tầng 2 là 3,6 m, và tầng trên cùng có thể đạt 3,3 m.
- Phong cách cổ điển Pháp: Tầng trệt có thể cao tới 4 m nếu sử dụng trần gỗ cầu kỳ.
- Biệt thự dinh thự: Chiều cao tầng 1 dao động từ 4,2 m đến 4,5 m, tầng 2 từ 3,6 m đến 3,9 m.
Chiều cao từng tầng nhà theo khí hậu khu vực
Khí hậu cũng là một yếu tố quan trọng trong thiết kế chiều cao tầng.
- Miền Bắc: Với mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh, chiều cao lý tưởng cho mỗi tầng nên từ 3 m đến 3,6 m để duy trì không khí thoáng đãng.
- Miền Nam: Nơi có khí hậu nóng quanh năm và chia thành hai mùa mưa và mùa khô, chiều cao tầng nên từ 3,6 m đến 4,5 m, giúp không gian luôn thoáng mát và tránh ẩm thấp.
Mức xử phạt khi bị sai phạm về kích thước các tầng khi xây dựng
Việc tuân thủ các quy định về kích thước và chiều cao các tầng của công trình xây dựng là điều vô cùng quan trọng nhằm đảm bảo an toàn, mỹ quan và tính hợp pháp của công trình. Theo Nghị định 139/2017/NĐ-CP, những hành vi vi phạm trong lĩnh vực này sẽ bị xử phạt nghiêm khắc. Dưới đây là các mức xử phạt cụ thể và những điều cần lưu ý:
Mức phạt đối với vi phạm chiều cao từng tầng nhà
- Vi phạm chiều cao tầng tại khu đô thị: Hành vi này sẽ bị xử phạt từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng. Đây là mức phạt dành cho những sai phạm không nghiêm trọng nhưng vẫn cần phải được xử lý để duy trì trật tự xây dựng.
- Vi phạm tại khu bảo tồn hoặc di tích lịch sử – văn hóa: Mức phạt sẽ từ 5.000.000 đến 10.000.000 đồng. Các công trình trong những khu vực nhạy cảm này không chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan mà còn có thể vi phạm các quy định bảo tồn di sản văn hóa, nên mức phạt cũng nghiêm khắc hơn.
- Vi phạm đối với các công trình yêu cầu lập báo cáo kinh tế – kỹ thuật: Các công trình này sẽ bị phạt từ 20.000.000 đến 30.000.000 đồng nếu lập báo cáo sai nội dung giấy phép xây dựng. Đây là mức phạt cao nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ đúng các quy định về đầu tư và xây dựng.
Các hình thức xử lý khác
Ngoài mức phạt tiền, những người vi phạm còn có thể phải đối mặt với yêu cầu tháo dỡ phần công trình sai phạm. Trong những trường hợp nghiêm trọng, nếu hành vi vi phạm gây ra thiệt hại về tài sản, tính mạng hoặc sức khỏe của người khác, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
>>> Xem thêm: Nhà ở Việt Nam có mấy dạng? Quy định phân loại hiện nay
Quy định chiều cao từng tầng nhà
Khi xây dựng nhà đẹp từ hai tầng trở lên, chiều cao tầng phải được tính toán cẩn thận theo thước lỗ ban, với sự tương quan giữa chiều cao tầng và diện tích xây dựng cầu thang. Đối với các công trình lớn như biệt thự, cách tính chiều cao tầng sẽ dựa trên số bậc cầu thang, trong khi các công trình nhỏ sẽ cần phải chú ý đến diện tích cầu thang hạn chế.
Chiều cao tối ưu cho các tầng của nhà ống, nhà lô hay nhà phố thường được khuyến nghị trong khoảng từ 3 đến 3,4 mét cho các tầng trên cùng. Chiều cao này không chỉ đảm bảo không gian sống thoải mái mà còn phù hợp với các quy định về phong thủy, tránh hiện tượng dốc hoặc số bậc cầu thang không hợp lý.
Việc nắm rõ quy định và cách tính chiều cao từng tầng nhà không chỉ giúp bạn xây dựng một công trình hợp pháp mà còn tạo nên không gian sống hài hòa và tiện nghi. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong hành trình xây dựng tổ ấm của riêng mình.